1/1
bǎi mǐ ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ
U+7CA8, tổng 12 nét, bộ mǐ 米 (+6 nét)phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0